đường mật - từ đồng nghĩa, đường mật - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lời đường mật
- lời ngon tiếng ngọt
- lời nói ngọt ngào
- lời lẽ ngọt ngào
- lời dụ dỗ
- lời lẽ dụ dỗ
- lời nói dối
- lời hứa suông
- lời hứa không thực
- lời lẽ lừa phỉnh
- lời nói dối trắng
- lời nói dối ngọt ngào
- lời nói giả dối
- lời nói xoa dịu
- lời nói êm ái
- lời nói dễ nghe
- lời nói mị dân
- lời nói hoa mỹ
- lời nói bóng gió
- lời nói mập mờ