được lòng
Các từ đồng nghĩa:
- được yêu mến
- được tin cậy
- được quý mến
- được ưa thích
- được tôn trọng
- được ngưỡng mộ
- được chấp nhận
- được ủng hộ
- được đồng tình
- được yêu thích
- được chăm sóc
- được bảo vệ
- được khuyến khích
- được đánh giá cao
- được lòng dân
- được lòng người
- được lòng bạn bè
- được lòng gia đình
- được lòng cấp trên
- được lòng đồng nghiệp