dưa gang - từ đồng nghĩa, dưa gang - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dưa hấu
- dưa chuột
- dưa lê
- dưa bở
- dưa vàng
- dưa bưởi
- dưa bắp
- dưa ngọt
- dưa lưới
- dưa bầu
- dưa bắp cải
- dưa bì
- dưa bát
- dưa bát ngát
- dưa bát ngát xanh
- dưa bát ngát vàng
- dưa bát ngát trắng
- dưa bát ngát đỏ
- dưa bát ngát tím
- dưa bát ngát đen