Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đưa đẩy
đưa đẩy
Các từ đồng nghĩa:
đẩy đưa
đùa
đẩy
lắc lư
chuyển động
vung vẩy
lắc
nhún nhấy
thao tác
nói chuyện
tán gẫu
trò chuyện
đàm thoại
giao tiếp
thảo luận
nói năng
hàn huyện
tận tình
đùa giỡn
nối dõi
Chia sẻ bài viết: