động cơ nhiệt
Các từ đồng nghĩa:
- đồng cỏ
- động cơ nhiệt động
- máy nhiệt
- máy phát điện nhiệt
- động cơ đốt trong
- động cơ hơi nước
- động cơ xăng
- động cơ diesel
- động cơ nhiệt điện
- máy phát điện
- máy nén khí
- máy phát nhiệt
- máy biến đổi năng lượng
- động cơ cơ học
- động cơ nhiệt năng
- động cơ nhiệt động lực
- máy móc
- thiết bị nhiệt
- hệ thống nhiệt
- công cụ nhiệt