Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độn thổ
độn thổ
Các từ đồng nghĩa:
đào hầm
đào hang
đường hầm
nơi trú ẩn
hang ổ
hang thỏ
rút lui
đào sâu
ẩn nấp
trốn tránh
lẩn trốn
chúi xuống
giấu quân
đánh độn thổ
đi dưới đất
đi ẩn
đi lên
trốn dưới đất
ẩn mình
đi lén lút
Chia sẻ bài viết: