đọa đày
Các từ đồng nghĩa:
- bị đày địa ngục
- bị đoạ đày
- bị sa đọa
- bị hành hạ
- bị khổ sở
- bị dày vò
- bị tra tấn
- bị tước đoạt
- bị đày ải
- bị lưu đày
- bị ngược đãi
- bị thiệt thòi
- bị khổ cực
- bị áp bức
- bị đè nén
- bị chèn ép
- bị tủi nhục
- bị xua đuổi
- bị ruồng bỏ
- bị thất vọng