đính hôn
Các từ đồng nghĩa:
- hôn ước
- hứa hôn
- sự hứa hôn
- lễ đính hôn
- hôn nhân
- hôn ước trước
- hôn ước chính thức
- hôn ước tạm thời
- hôn ước dân sự
- hôn ước truyền thống
- hôn ước tình yêu
- hôn ước lãng mạn
- hôn ước ngầm
- hôn ước xã hội
- hôn ước gia đình
- hôn ước văn hóa
- hôn ước pháp lý
- hôn ước hợp pháp
- hôn ước tự nguyện
- hôn ước không chính thức