Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
diệt chủng
diệt chủng
Các từ đồng nghĩa:
tội diệt chủng
tiêu diệt chủng tộc
thanh lọc sắc tộc
tàn sát
thảm sát
giết người hàng loạt
xóa sổ
tuyệt chủng
giết người do chủng tộc
hành quyết hàng loạt
diệt trừ
thanh toán
giết chóc
hủy diệt
khủng bố
bức hại
đàn áp
giết hại
tội ác chống nhân loại
tội ác chiến tranh
Chia sẻ bài viết: