dịch tễ
Các từ đồng nghĩa:
- dịch tễ học
- khoa nghiên cứu dịch tễ
- bệnh học
- bệnh tật
- đại dịch
- virus học
- vi khuẩn học
- miễn dịch học
- vi sinh vật học
- bệnh truyền nhiễm
- dịch bệnh
- bệnh dịch
- nghiên cứu dịch tễ
- bệnh lỵ
- bệnh học cộng đồng
- bệnh học dịch tễ
- dịch tễ học cộng đồng
- bệnh học vi sinh
- bệnh học lâm sàng
- bệnh học xã hội