đi tơ - từ đồng nghĩa, đi tơ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đi giống
- đi đực
- giao phối
- thú tính
- cặp đôi
- kết đôi
- đi phối
- đi đẻ
- đi sinh sản
- đi giao phối
- đi tơ giống
- đi tơ đực
- đi tơ cái
- đi tơ lợn
- đi tơ gia súc
- đi tơ thú
- đi tơ động vật
- đi tơ sinh sản
- đi tơ giống cái
- đi tơ giống đực