đì
Các từ đồng nghĩa:
- đi
- bệnh sa đi
- bệnh đì
- bệnh tật
- bệnh lỵ
- bệnh hoạn
- bệnh yếu
- bệnh tật
- bệnh suy nhược
- bệnh mệt mỏi
- bệnh uể oải
- bệnh chán nản
- bệnh suy kiệt
- bệnh lười biếng
- bệnh u uất
- bệnh trầm cảm
- bệnh tê liệt
- bệnh bất lực
- bệnh không hoạt động
- bệnh không năng động