Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dễ bảo
dễ bảo
Các từ đồng nghĩa:
ngoan ngoãn
vâng lời
biết vâng lời
tuân thủ
biết nghe lời
dễ dạy
dễ bảo ban
dễ hướng dẫn
dễ tiếp thu
dễ nghe lời
dễ thuyết phục
dễ chấp nhận
dễ hòa nhập
dễ làm theo
dễ đồng ý
dễ chịu
dễ gần
dễ thương
dễ mến
dễ tính
Chia sẻ bài viết: