dây thun
Các từ đồng nghĩa:
- dây chun
- dây cao su
- dây co
- dây đàn hồi
- dây thun co giãn
- dây thun mềm
- dây thun cứng
- dây thun dẹt
- dây thun tròn
- dây thun bọc
- dây thun buộc
- dây thun giữ
- dây thun quấn
- dây thun kéo
- dây thun nối
- dây thun bền
- dây thun dẻo
- dây thun nhỏ
- dây thun lớn
- dây thun đa năng