dây bọc
Các từ đồng nghĩa:
- dây cách điện
- dày dặn
- dây bọc cách điện
- dây nhựa
- dây cao su
- dây điện
- dây bảo vệ
- dây bọc nhựa
- dây bọc cao su
- dây bọc điện
- dây bọc mềm
- dây bọc cứng
- dây bọc chống nước
- dây bọc chống cháy
- dây bọc chịu nhiệt
- dây bọc chống va đập
- dây bọc đa năng
- dây bọc linh hoạt
- dây bọc công nghiệp
- dây bọc gia dụng