đầu têu
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ xúi giục
- kẻ chủ mưu
- người khởi xướng
- người dẫn dắt
- kẻ kích động
- kẻ lôi kéo
- người khơi mào
- kẻ gây rối
- người đầu tiên
- kẻ bày mưu
- kẻ xúi bẩy
- người khởi phát
- kẻ tổ chức
- người lãnh đạo
- kẻ chủ động
- người tiên phong
- kẻ khởi xướng
- người chỉ huy
- kẻ cầm đầu
- người dẫn đường