đầu tay
Các từ đồng nghĩa:
- tác phẩm đầu tay
- sáng tác đầu tay
- tác phẩm đầu tiên
- sáng tác đầu tiên
- tác phẩm khởi đầu
- tác phẩm mới
- tác phẩm đầu đời
- tác phẩm ra mắt
- tác phẩm khai phá
- tác phẩm tiên phong
- tác phẩm thử nghiệm
- tác phẩm đầu xuân
- tác phẩm đầu mùa