đấu giá
Các từ đồng nghĩa:
- cuộc đấu giá
- sự bán đấu giá
- bán đấu giá
- người bán đấu giá
- người trả giá
- cầu đấu giá
- phiên đấu giá
- đấu giá công khai
- đấu giá trực tuyến
- đấu giá riêng
- đấu giá tài sản
- đấu giá nghệ thuật
- đấu giá bất động sản
- đấu giá hàng hóa
- đấu giá xe cộ
- đấu giá đồ cổ
- đấu giá điện tử
- đấu giá thương mại
- đấu giá tài chính
- đấu giá đấu thầu