đầu bếp
Các từ đồng nghĩa:
- bếp trưởng
- người phụ trách
- nghệ sĩ nấu ăn
- đầu bếp sous
- người đứng đầu
- bếp nấu
- thợ làm bánh
- đầu bếp chính
- đầu bếp phụ
- người nấu ăn
- đầu bếp chuyên nghiệp
- đầu bếp gia đình
- đầu bếp ẩm thực
- đầu bếp nhà hàng
- đầu bếp khách sạn
- đầu bếp cá
- đầu bếp chay
- đầu bếp bánh
- đầu bếp món ăn nhanh