đất thó
Các từ đồng nghĩa:
- đất sét
- đất sét trắng
- đất sét đỏ
- đất sét vàng
- đất sét đen
- đất sét dẻo
- đất sét khô
- đất sét mịn
- đất sét thô
- đất sét nung
- đất sét tự nhiên
- đất sét nhân tạo
- đất sét cao lanh
- đất sét bentonite
- đất sét kaolin
- đất sét sét
- đất sét bùn
- đất sét lấp
- đất sét trồng cây
- đất sét xây dựng