Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đào tẩu
đào tẩu
Các từ đồng nghĩa:
trớn
bỏ trốn
lẩn trốn
tẩu thoát
chạy trốn
đi trốn
trốn chạy
thoát ly
đi khỏi
rời bỏ
lẩn tránh
trốn tránh
bỏ đi
đi lặn
trốn khỏi
tẩu vi
đi tàu
trốn thoát
bỏ chạy
đi lẩn trốn
Chia sẻ bài viết: