dao phay
Các từ đồng nghĩa:
- dao cắt
- dao bấm
- dao thái
- dao tiện
- dao phay kim loại
- dao phay gỗ
- dụng cụ phay
- lưỡi dao
- dao mỏng
- dao đa năng
- dao chuyên dụng
- dao cắt kim loại
- dao cắt gỗ
- dao lưỡi mỏng
- dụng cụ cắt
- dụng cụ gia công
- dao cắt chính xác
- dao phay CNC
- dao phay tự động
- dao phay tay