dao bào
Các từ đồng nghĩa:
- dao cạo
- dao cạo râu
- dao cạo mặt
- dao cạo lông
- dao cạo tóc
- dao mỏng
- lưỡi dao
- dao phẳng
- dao sắc
- dao bào gỗ
- dao bào kim loại
- dao bào nhựa
- dao bào thủ công
- dao bào điện
- dao bào đa năng
- dao bào chuyên dụng
- dao bào mini
- dao bào lớn
- dao bào tinh xảo
- dao bào công nghiệp