danh xưng - từ đồng nghĩa, danh xưng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- biệt danh
- tên gọi
- tên nghệ danh
- tên thân mật
- tên hiệu
- tên riêng
- tên khác
- tên bút danh
- tên giả
- tên thương mại
- tên sản phẩm
- tên nhân vật
- tên nghệ sĩ
- tên tuổi
- tên danh nhân
- tên tắt
- tên nhóm
- tên tổ chức
- tên địa danh
- tên miền