đánh chác - từ đồng nghĩa, đánh chác - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đánh nhau
- đánh địch
- đánh trận
- đánh giặc
- đánh bại
- đánh phá
- đánh chém
- đánh lộn
- đánh nhau với kẻ thù
- đánh nhau với địch
- đánh nhau với giặc
- đánh nhau với quân thù
- đánh nhau với kẻ địch
- đánh nhau với kẻ thù
- đánh nhau với quân địch
- đánh nhau với kẻ thù
- đánh nhau với kẻ thù
- đánh nhau với kẻ thù
- đánh nhau với kẻ thù