danh bạ
Các từ đồng nghĩa:
- sổ ghi
- số danh
- danh sách
- danh mục
- sổ điện thoại
- sổ tên
- danh bạ điện thoại
- sổ địa chỉ
- sổ liên lạc
- danh bạ liên lạc
- danh bạ tên
- danh bạ số
- danh bạ cá nhân
- danh bạ trực tuyến
- danh bạ số điện thoại
- danh bạ thông tin
- danh bạ bạn bè
- danh bạ gia đình
- danh bạ công việc
- danh bạ xã hội