đăng kí
Các từ đồng nghĩa:
- ghi danh
- đăng ký
- đăng ký kết hôn
- đăng ký kinh doanh
- đăng ký hộ tịch
- đăng ký tài khoản
- đăng ký tham gia
- đăng ký học
- đăng ký thi
- đăng ký sản phẩm
- đăng ký dịch vụ
- đăng ký bảo hiểm
- đăng ký xe
- đăng ký du lịch
- đăng ký sự kiện
- đăng ký thành viên
- đăng ký thông tin
- đăng ký trực tuyến
- đăng ký tham gia hội