đẳng đẫng
Các từ đồng nghĩa:
- dài dằng dặc
- kéo dài
- dài lê thê
- dài dòng
- dài đằng đẵng
- kéo dài lê thê
- dài như vô tận
- dài vô tận
- dài đằng
- dai dẳng
- dài dằng dặc
- dài như đằng đẵng
- dài như vô cùng
- dài như bất tận
- dài như mơ
- dài như chờ đợi
- dài như thời gian
- dài như một thế kỷ
- dài như một đời
- dài như một thế hệ