Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dẳng dặc
dẳng dặc
Các từ đồng nghĩa:
dài dằng dặc
kéo dài
dài lê thê
dai dẳng
kéo dài mãi
dài đằng đẵng
dài như vô tận
dài lê thê
dài đằng
dai dẳng
dài dằng dặc
dài nhẳng
dài dằng dặc
dài đằng đẵng
dài dằng dặc
dài dằng dặc
dài dằng dặc
dài dằng dặc
dài dằng dặc
dài dằng dặc
Chia sẻ bài viết: