dân phòng
Các từ đồng nghĩa:
- tổ dân phòng
- đội dân phòng
- nhân dân tự vệ
- tổ tự vệ
- đội phòng chống
- tổ chức phòng chống
- đội phòng không
- tổ chức phòng không
- đội cứu hỏa
- tổ cứu hỏa
- đội bảo vệ
- tổ bảo vệ
- nhân viên phòng cháy
- tình nguyện viên phòng cháy
- đội phòng gian
- tổ phòng gian
- đội an ninh
- tổ an ninh
- nhân dân phòng chống
- tổ chức an ninh