đạn đạo
Các từ đồng nghĩa:
- đạn đạo xuyên lục địa
- tên lửa
- quỹ đạo đạn đạo
- thuộc đạn đạo
- khoa đường đạn
- liên quan đến đường đạn
- đạn bay
- đạn tầm xa
- đạn tầm trung
- đạn tầm ngắn
- đạn không đối đất
- đạn đối đất
- đạn tự hành
- đạn dẫn đường
- đạn điều khiển
- đạn chiến thuật
- đạn chiến lược
- đạn hạt nhân
- đạn thông minh
- đạn siêu thanh