dân chủ - từ đồng nghĩa, dân chủ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sự dân chủ
- chế độ dân chủ
- nền dân chủ
- dân chủ hóa
- chính thể dân chủ
- quyền dân chủ
- tự do dân chủ
- cải cách dân chủ
- đấu tranh cho dân chủ
- phát huy dân chủ
- mở rộng dân chủ
- tôn trọng quyền con người
- thảo luận dân chủ
- tác phong dân chủ
- công bằng xã hội
- quyền tham gia
- quyền tự quyết
- đối thoại dân chủ
- cộng đồng dân chủ
- hợp tác dân chủ