đại lễ
Các từ đồng nghĩa:
- lễ hội
- đại hội
- lễ lớn
- lễ kỷ niệm
- lễ tôn vinh
- lễ mừng
- lễ tri ân
- lễ tưởng niệm
- lễ khai mạc
- lễ bế mạc
- lễ phong
- lễ thượng cờ
- lễ hội truyền thống
- lễ hội văn hóa
- lễ hội dân gian
- lễ hội mùa xuân
- lễ hội mùa hè
- lễ hội lớn
- lễ hội quốc gia
- lễ hội tôn giáo