đắc cử
Các từ đồng nghĩa:
- trúng cử
- được bầu
- đắc cử tổng thống
- được chọn
- được tín nhiệm
- được bổ nhiệm
- được giao phó
- được công nhận
- được ủng hộ
- được cử
- được đề cử
- được bầu chọn
- được giao nhiệm vụ
- được chỉ định
- được trao quyền
- được bầu làm
- được bầu vào
- được cử đi
- được thừa nhận
- được chấp thuận