dác
Các từ đồng nghĩa:
- gỗ dác
- gỗ non
- vỏ cây
- lõi cây
- gỗ mềm
- gỗ tươi
- gỗ sống
- gỗ chưa chế biến
- gỗ thô
- gỗ chưa khô
- gỗ chưa xử lý
- gỗ mới
- gỗ chưa cắt
- gỗ chưa xẻ
- gỗ chưa hoàn thiện
- gỗ tự nhiên
- gỗ nguyên liệu
- gỗ chưa qua sử dụng
- gỗ chưa qua chế biến
- gỗ chưa qua xử lý