Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đã
đã
Các từ đồng nghĩa:
đã từng
rọi
trước đó
đã vi
sau đó
trước bây giờ
vào thời điểm đó
đã qua
đã xảy ra
đã hoàn thành
đã được
đã có
đã biết
đã làm
đã thấy
đã nói
đã đến
đã nhận
đã hiểu
Chia sẻ bài viết: