cửu tuyền
Các từ đồng nghĩa:
- Tửu Tuyền
- cõi âm
- cõi chết
- thế giới bên kia
- cõi vĩnh hằng
- cõi hư vô
- cõi u minh
- cõi niết bàn
- cõi thiên đường
- cõi tạm
- cõi trần
- cõi phàm
- cõi nhân gian
- cõi vô hình
- cõi vô tận
- cõi vĩnh cửu
- cõi siêu hình
- cõi tâm linh
- cõi linh hồn
- cõi bất tử