cứt ngựa
Các từ đồng nghĩa:
- xanh lục
- vàng úa
- xanh vàng
- màu phân ngựa
- màu đất
- màu rêu
- màu lá
- màu xanh nhạt
- màu xanh đậm
- màu olive
- màu xám xanh
- màu xanh xám
- màu xanh lục nhạt
- màu xanh lục đậm
- màu nâu nhạt
- màu nâu đất
- màu cờ
- màu xanh cây
- màu xanh tươi
- màu vàng xanh
- màu vàng nhạt