cụt hứng
Các từ đồng nghĩa:
- làm gián đoạn
- ngắt quãng
- cắt đứt
- đứt đoạn
- mất hứng
- cắt ngang
- bị ngắt
- bị dừng lại
- bị cản trở
- bị chặn lại
- bị làm phiền
- bị quấy rầy
- bị gián đoạn
- bị xáo trộn
- bị lỡ nhịp
- bị mất tập trung
- bị mất phương hướng
- bị mất niềm tin
- bị thất vọng
- bị chán nản