Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cương nghị
cương nghị
Các từ đồng nghĩa:
kiên quyết
cứng rắn
quyết đoán
mạnh mẽ
dứt khoát
vững vàng
kiên định
cương quyết
bền bỉ
tự tín
năng động
đầy nghị lực
khỏe mạnh
cứng cỏi
vững chãi
tháo vát
tinh thần cao
đầy sức sống
khả năng vượt khó
đầy quyết tâm
Chia sẻ bài viết: