cung cầu
Các từ đồng nghĩa:
- cung và cầu
- bên cung
- cậu
- cùng
- cầu thị trường
- cung ứng
- cầu tiêu dùng
- cung cấp
- cầu hàng hóa
- cung cầu thị trường
- cung cầu kinh tế
- cung cầu sản phẩm
- cung cầu dịch vụ
- cung cầu lao động
- cung cầu tài nguyên
- cung cầu giá cả
- cung cầu hàng hóa
- cung cầu nhu cầu
- cung cầu sản xuất
- cung cầu tiêu thụ