cun cút
Các từ đồng nghĩa:
- chim cút
- chim cun cút
- thịt chim cút
- chim nhỏ
- chim đồng
- chim lông màu nâu
- chim đuôi cộc
- chim chân ngắn
- chim hoang dã
- chim rừng
- chim cỏ
- chim mồi
- chim ăn cỏ
- chim lẩn trốn
- chim sống ở đồi
- chim bụi
- chim lẩn khuất
- chim béo
- chim cút đồng
- chim cút nhà
- chim cút rừng