cửa kính
Các từ đồng nghĩa:
- cửa sổ
- cửa ra vào
- cửa nhựa
- cửa thủy tinh
- cửa kính cường lực
- cửa kính cách âm
- cửa kính chắn gió
- cửa kính lùa
- cửa kính trượt
- cửa kính trong suốt
- cửa kính mờ
- cửa kính hai lớp
- cửa kính tự động
- cửa kính an toàn
- cửa kính chống va đập
- cửa kính cách nhiệt
- cửa kính khung nhôm
- cửa kính văn phòng
- cửa kính nhà hàng
- cửa kính thương mại