con ranh con lộn
Các từ đồng nghĩa:
- con ranh
- con hư
- con nghịch
- con bướng
- con tinh nghịch
- con quay
- con lém lỉnh
- con ngỗ nghịch
- con phá phách
- con hỗn
- con xấc
- con lêu lổng
- con bày trò
- con lỳ
- con bướng bỉnh
- con ương ngạnh
- con lộn xộn
- con lộn tùng phèo
- con bướng bỉnh
- con hư hỏng