con buôn
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ buôn
- thương nhân
- người buôn bán
- con buôn lậu
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian thương
- kẻ buôn lén
- kẻ buôn hàng giả
- người làm ăn
- kẻ buôn bán
- kẻ đầu cơ
- kẻ buôn chợ
- kẻ buôn lén lút
- người kinh doanh
- kẻ buôn bán bất chính
- kẻ buôn hàng cấm
- kẻ buôn lén
- người buôn lậu
- kẻ buôn hàng nhái
- kẻ buôn bán phi pháp