com lê - từ đồng nghĩa, com lê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- áo vest
- suit
- com lê nam
- com lê nữ
- bộ đồ vest
- bộ com lê
- áo khoác
- quần tây
- áo sơ mi
- quần âu
- trang phục công sở
- trang phục lịch sự
- bộ trang phục
- đồ vest
- đồ công sở
- trang phục dự tiệc
- trang phục trang trọng
- bộ đồ lịch sự
- trang phục nam
- trang phục nữ