cô thôn - từ đồng nghĩa, cô thôn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gái quê
- gái làng chơi
- thiếu nữ
- hầu gái
- cô gái thôn quê
- cô gái làng
- cô thôn nữ
- cô gái nông thôn
- cô gái đồng quê
- cô gái vùng quê
- cô gái miền quê
- cô gái lẻ loi
- cô gái đơn độc
- cô gái chân chất
- cô gái mộc mạc
- cô gái giản dị
- cô gái hiền lành
- cô gái nết na
- cô gái quê mùa
- cô gái thôn xóm