chưa chừng
Các từ đồng nghĩa:
- chưa biết chừng
- chưa rõ
- có thể
- không chung
- có thể là
- chưa chắc
- có lẽ
- không biết
- chưa xác định
- chưa hoàn toàn
- có thể xảy ra
- chưa khẳng định
- có thể không
- chưa thấy
- chưa nghe
- chưa hiểu
- chưa tin
- chưa thấy rõ
- chưa rõ ràng
- chưa chắc chắn