chủ nô
Các từ đồng nghĩa:
- chủ đất
- chủ tịch
- chủ sở hữu
- chủ nhân
- chủ doanh nghiệp
- chủ gia đình
- chủ hộ
- người chiếm hữu
- người làm chủ
- người sở hữu
- người cai trị
- người thống trị
- người lãnh đạo
- người quản lý
- người điều hành
- người giàu có
- người có quyền lực
- người có tài sản
- người có ảnh hưởng
- người bóc lột