chữ Hán
Các từ đồng nghĩa:
- chữ Kanji
- chữ Nhật
- Kanji
- chữ Hán-Nôm
- chữ Hán Việt
- chữ Trung
- chữ Trung Quốc
- chữ Hán tự
- chữ Hán cổ
- chữ Hán hiện đại
- chữ Hán phồn thể
- chữ Hán giản thể
- chữ Hán truyền thống
- chữ Hán tân
- chữ Hán lục
- chữ Hán tự
- chữ Hán ngữ
- chữ Hán văn
- chữ Hán ngữ văn
- chữ Hán học